Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:28 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 290.00 | 16,850.00 187.00 | 17,200.00 -3.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,033.00 -1,136.00 | 17,190.00 -1,185.00 | 17,749.00 -1,145.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,973 -2,631.00 | 25,073 -2,531.00 | 25,671 -2,714.00 |
Euro | EUR | 24,506 -2,513.00 | 24,606 -2,525.00 | 25,508 -2,502.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,020 -2,313.00 | 29,150 -2,538.00 | 29,800 -2,785.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,924.00 -249.14 | 2,951.00 -258.00 | 3,047.00 -253.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.29 10.37 | 170.29 9.90 | 176.96 11.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,976.00 -1,321.00 | 13,986.00 -1,311.00 | 14,566.00 -1,164.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,982.46 -1,391.54 | 17,154.00 -1,428.00 | 17,706.60 -1,401.40 |
Bạc Thái | THB | 599.96 -77.04 | 666.62 -10.38 | 692.24 -31.76 |
Đô la Mỹ | USD | 23,330 -1,996.00 | 23,330 -1,996.00 | 23,660 -1,790.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.